Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-10-2024 - Cập nhật lúc 07:36 28/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 24-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:36 28/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,432.00 16,570.00 17,137.00
Đô la Canada CAD 17,912.93 18,093 18,674
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,760 28,876 29,722
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,040.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,670.00 0.00
Euro EUR 26,971 27,079 27,896
Bảng Anh GBP 32,203 32,332 33,278
Đô la Hồng Kông HKD 3,197.00 3,207.00 3,355.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.42 313.47
Yên Nhật JPY 162.04 164.04 171.72
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,781 86,090
Kip Lào LAK 0.00 1.05 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,785.64 5,911.82
Krone Na Uy NOK 0.00 2,268.00 2,359.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,094.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 415.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 251.90 278.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,747.80 7,017.56
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,352.00 2,443.00
Đô la Singapore SGD 18,865 18,995 19,727
Bạc Thái THB 664.70 738.56 766.84
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,190 25,220 25,473
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
8,200,000 8,200,000 8,850,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 850,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 07:36 28/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021